Characters remaining: 500/500
Translation

mụ già

Academic
Friendly

Từ "mụ già" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi, thường mang ý nghĩa không mấy tôn trọng hoặc phần miệt thị. Từ này có thể được dùng để chỉ một lão, một người phụ nữ tuổi người nói không sự kính trọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Mụ già" thường được hiểu " già", nhưng với sắc thái tiêu cực hơn. Đây cách nói phần thô lỗ không lịch sự.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Mụ già đó luôn làm phiền hàng xóm." (Ở đây, "mụ già" chỉ một người phụ nữ lớn tuổi người nói không thích.)
    • Câu nâng cao: "Tôi không muốn nghe lời khuyên từ cái mụ già đó." (Câu này thể hiện sự không tôn trọng khinh thường đối với người phụ nữ lớn tuổi.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Mụ" có thể được dùng độc lập để chỉ một người phụ nữ, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.
    • "Già" từ chỉ tuổi tác, có thể kết hợp với nhiều từ khác như " già", "chị già".
  4. Cách sử dụng:

    • Trong văn nói: "Hôm nay mụ già đến chơi." (Dùng trong ngữ cảnh thân mật, nhưng có thể gây tổn thương.)
    • Trong văn viết: "Nhiều người thường định kiến về mụ già trong khu phố." (Sử dụng trong một bài viết phân tích xã hội.)
  5. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:

    • già: Tương tự nhưng phần tôn trọng hơn, không mang nghĩa tiêu cực.
    • Cụ : Chỉ người phụ nữ lớn tuổi nhưng với sự tôn kính.
    • Mụ: Từ này có thể được sử dụng để chỉ phụ nữ nói chung, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mụ già", người học cần cẩn trọng có thể gây cảm giác khó chịu hoặc xúc phạm đến người khác.

  1. Chỉ quản gia nhà họ Hoạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mụ già"